Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml) - Thuốc điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả của Đức
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml) là thuốc gì?
Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml) là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Thành phần chính của thuốc là clindamycin, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của chúng. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng da, mô mềm, xương và khớp, đường hô hấp, và nhiễm trùng trong ổ bụng. Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml) được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, phù hợp cho những bệnh nhân cần điều trị nhiễm khuẩn nhưng không thể dùng thuốc qua đường uống hoặc trong các trường hợp nhiễm trùng nặng, cần tác động nhanh chóng.
Thành phần
- Clindamycin 600mg/4ml.
Chỉ định của Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml)
Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml) được dùng để điều trị trong một số trường hợp sau:
- Nhiễm khuẩn xương và khớp
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng
- Nhiễm khuẩn răng và hàm
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
- Nhiễm khuẩn vùng chậu và ổ bụng
- Nhiễm khuẩn bộ phận sinh dục phụ nữ
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Bệnh scarlatina (sốt tinh hồng nhiệt)
- Nhiễm khuẩn huyết
- Viêm màng trong tim
Chống chỉ định khi dùng Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml)
- Dị ứng với Clindamycin hoặc lincomycin (dị ứng đồng thời) hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với con benzyl hoặc với các thuốc gây tê tại chỗ (như với lidocain hoặc các thuốc có liên quan đến lidocain).
- Ở trẻ mới sinh (đặc biệt đối với trẻ sinh non) do sản phẩm có chứa cồn benzyl.
Cách dùng và liều dùng của Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml)
Cách dùng
- Clindamycin-hameln được tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng Khi tiêm bắp, liều đơn Clindamycin không nên vượt quá 600 mg.
- Trong bất kỳ trường hợp nào cũng không sử dụng Clindamycin-hameln để tiêm qua đường tĩnh mạch mà không pha loãng !
- Clindamycin-hameln tương hợp với dung dịch glucose 5%, natri clorid 0,9% và dung dịch Ringer-Lactat.
- Trước khi truyền tĩnh mạch, cần phải pha loãng dung dịch cho đến khi nồng độ không quá 12 mg Clindamycin/ml. Tốc độ truyền không vượt quá 30 mg Clindamycin mỗi phút. Không sử dụng vượt quá 1200 mg Clindamycin một giờ cho một lần truyền.
- Phải quan sát dung dịch trước khi sử dụng. Chỉ dùng dung dịch trong, không chứa các tiểu phân có thể nhìn thấy được bằng mắt thường.
Liều dùng
- Người lớn và trẻ vị thành niên trên 14 tuổi:
- Nhiễm khuẩn ở mức độ vừa: từ 8 đến 12 ml Clindamycin-hameln hàng ngày (tương đương với 1,2 đến 1,8 g Clindamycin).
- Nhiễm khuẩn nặng: từ 16 đến 18 ml Clindamycin-hameln hàng ngày (tương đương với 2,4 đến 2,7 g Clindamycin), chia làm 2 đến 4 liều.
- Liều tối đa dùng hàng ngày cho người lớn và trẻ vị thành niên trên 14 tuổi là 32 ml Clindamycin-hameln (tương đương với 4,8 g Clindamycin) chia làm 2 đến 4 liều.
- Trẻ em hơn 4 tuần tuổi đến 14 tuổi sử dụng 20 đến 40 mg Clindamycin/kg chia thành 3 đến 4 liều, liều chính xác tùy thuộc vào vị trí và mức độ nhiễm khuẩn.
- Bệnh nhân bị suy gan:
- Đối với bệnh nhân bị suy gan từ vừa đến nặng, thời gian bán thải của Clindamycin bị kéo dài. Nói chung việc giảm liều là không cần thiết nếu Clindamycin-hameln được sử dụng cách nhau 8 giờ. Tuy nhiên, cần theo dõi nồng độ Clindamycin trong huyết tương ở các bệnh nhân bị suy gan nặng. Tùy thuộc vào kết quả kiểm tra được, có thể giảm hay tăng thời gian giữa 2 lần sử dụng nếu cần thiết.
- Bệnh nhân bị suy thận:
- Đối với bệnh nhân bị suy thận, thời gian bán thải bị kéo dài; tuy nhiên, không cần giảm liều đối với suy thận từ nhẹ đến vừa. Bên cạnh đó, cần theo dõi nồng độ trong huyết tương ở các bệnh nhân bị suy thận nặng hoặc vô niệu. Tùy thuộc vào kết quả kiểm tra được, nếu cần thiết có thể giảm hay tăng thời gian giữa 2 lần sử dụng so với 8 giờ hay tăng lên 12 giờ.
- Liều lượng trong thẩm tách máu:
- Không thể thải trừ Clindamycin qua thẩm tách máu. Vì thế, một liều phụ thêm vào trước hay sau thẩm tách máu là không cần thiết.
Tương tác
- Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml) có thể gây ra nhiều tương tác với các loại thuốc khác khi sử dụng đồng thời. Đầu tiên, nghiên cứu trong phòng thí nghiệm (in vitro) đã ghi nhận rằng khi kết hợp Clindamycin với erythromycin, có thể xảy ra hiện tượng đối kháng kháng khuẩn. Điều này có nghĩa là hai loại thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của nhau khi được sử dụng cùng lúc, do đó không nên kết hợp chúng nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
- Ngoài ra, clindamycin và lincomycin cũng cho thấy có sự đối kháng chéo, tức là vi khuẩn kháng một loại thuốc này có thể kháng cả loại thuốc kia. Điều này cần được xem xét khi lựa chọn phác đồ điều trị nhiễm khuẩn.
- Một tương tác khác đáng chú ý là khả năng tăng cường tác dụng của các thuốc giãn cơ như ether, tubocurarine, và pancuronium khi sử dụng chung với Clindamycin-Hameln. Vì clindamycin có khả năng phong bế dẫn truyền thần kinh cơ, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng tác dụng của thuốc giãn cơ và gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí có thể nguy hiểm đến tính mạng trong quá trình phẫu thuật.
- Đối với những bệnh nhân đang sử dụng thuốc kháng vitamin K như warfarin, acenocoumarol, hoặc fluindione, Clindamycin-Hameln có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đông máu hoặc chảy máu quá mức. Các xét nghiệm đông máu như PT/INR nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tình trạng đông máu của bệnh nhân và điều chỉnh liều lượng thuốc khi cần thiết.
Các lựa chọn thay thế Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml)
Một số lựa chọn thay thế cho Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml) bao gồm Clindamycin A.T Inj, Withus Clindamycin Capsule 300mg, và Clindamycin 300mg Phapharco. Các thuốc này đều chứa thành phần chính là clindamycin, hoạt động như một kháng sinh lincosamid, có khả năng điều trị các loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở dạng bào chế (tiêm hoặc viên nang) và liều lượng, nhưng chúng đều có tác dụng tương tự trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, khiến chúng trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho Clindamycin-Hameln.
Lời khuyên về dinh dưỡng
Khi sử dụng Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml), người bệnh nên chú trọng đến chế độ dinh dưỡng giàu probiotic, như sữa chua hoặc các loại thực phẩm lên men, để hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột. Ngoài ra, việc bổ sung rau xanh, trái cây giàu vitamin C và nước lọc cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm nhiều dầu mỡ, đường tinh luyện và đồ uống có cồn, vì chúng có thể làm suy yếu hiệu quả của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
Câu hỏi thường gặp
Clindamycin-Hameln có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, đau dạ dày, hoặc phát ban. Trong một số trường hợp hiếm gặp, người dùng có thể gặp phải các phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ hoặc viêm ruột kết.
Clindamycin-Hameln hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển và lan truyền của chúng trong cơ thể. Đây là cơ chế hoạt động chính của các loại kháng sinh thuộc nhóm lincosamid.
Việc sử dụng Clindamycin-Hameln trong thai kỳ hoặc khi cho con bú cần được cân nhắc cẩn thận. Người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, vì thuốc có thể truyền qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến em bé.
Clindamycin-Hameln được tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng. Khi tiêm bắp, không nên tiêm quá 600mg trong một liều. Trước khi truyền tĩnh mạch, dung dịch cần được pha loãng với glucose 5%, natri clorid 0,9%, hoặc dung dịch Ringer-Lactat. Tốc độ truyền không vượt quá 30mg mỗi phút và tổng liều không quá 1200mg mỗi giờ. Hãy đảm bảo chỉ sử dụng dung dịch trong, không chứa tiểu phân.
Các bạn có thể dễ dàng mua Clindamycin-Hameln 150mg/ml (4ml) - Thuốc điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả của Đức tại Trường Anh Pharm bằng cách:
- Mua hàng trực tiếp tại cửa hàng với khách lẻ theo khung giờ sáng:9h-11h30, chiều: 2h-4h
- Mua hàng trên website: https://quaythuoc.org
- Mua hàng qua số điện thoại hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388 để được gặp dược sĩ đại học tư vấn cụ thể và nhanh nhất.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này